Từ lạnh vừa, lạnh dễ chịu đến lạnh
buốt, bạn có thể sử dụng những từ tiếng Anh sau để miêu tả các sắc thái
của thời tiết mùa đông. suc khoe gia dinh
Cold /kəʊld/
miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp. Ví dụ: You'll
feel cold if you don't wear a coat. (Con sẽ lạnh nếu không mang áo
khoác)
|
Crisp /krɪsp/
miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành. Ví dụ: I breathed in deeply
the crisp mountain air. (Tôi hít thở thật sâu trong không khí lạnh
trong lành của miền núi)
|
Brisk /brɪsk/
miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về. Ví dụ: The September night
was chilly, with a brisk wind picking up. (Một buổi tối tháng chín lạnh
rùng mình với một cơn gió lớn)
|
Fresh /freʃ/
miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió. Ví dụ: It was a lovely, fresh spring
morning. (Đó là một buổi sáng mùa xuân se lạnh, dễ chịu)
|
Harsh /hɑːʃ/
miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu
tả về cái lạnh. Ví dụ: Don’t forget to protect your pets from winter's
harsh weather. (Đừng quên bảo vệ thú cưng của bạn trước thời tiết mùa
đông khắc nghiệt này)
|
Bleak /bliːk/ miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu. Ví dụ: a bleak midwinter’s day (một ngày giữa mùa đông lạnh, xám xịt)
|
Biting
/ˈbaɪ.tɪŋ/ (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương. Ví dụ: He
leant forward to protect himself against the biting wind. (Ông ấy cúi
nghiêng người về phía trước để cản lại cơn gió lạnh buốt xương)
|
Frosty /ˈfrɒs.ti/ miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng Ví dụ: The frosty air stung my cheeks. (Thời tiết băng giá làm má tôi ran rát)
|
Raw /rɔː/ miêu
tả trời rất lạnh, ẩm. Ví dụ: The dreary skies and raw weather suggested
November, not mid-May. (Bầu trời ảm đạm và thời tiết ẩm lạnh tựa như
tháng mười một, không phải một ngày giữa tháng bảy)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét